VN520


              

毛團把戲

Phiên âm : máo tuán bǎ xì.

Hán Việt : mao đoàn bả hí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雜耍團中動物們的表演花招。後比喻詭計、圈套。《初刻拍案驚奇》卷三一:「若是毛團把戲, 做得不好, 非但不得東西, 反遭毒手。倒被他笑。」


Xem tất cả...